Cho Thuê Nhà Mới Chính Chủ Nguyên Căn 90m24.5t, Nhà Hàng, Vp, Kd, Phương Mai25tr

0
(0)
0 58
25,000,000
1 lună în urmă
90
0.
<4.0 inch
0.
1
Sud
Piață, Parc, Supermarket
Balcon, Bucătărie, Camera de spălat, Acoperiș
Altele
Cho thuê nhà mới chính chủ nguyên căn 90m2 - 4.5 tầng. Phương Mai, Đống Đa, giá 25 triệu. Gọi điện trực tiếp chủ nhà
- Nội thất thiết bị mới, cao cấp, hiện đại, thang
- Mặt tiền rộng, vỉa hè lớn, 2 mặt tiền, hai thoáng.
- Thông sàn và chia phòng.
- Phù hợp kinh doanh, văn phòng, nhà hàng.
- Vị trí gần ngã ba, khu đông dân cư, kinh doanh sầm uất, nhiều văn phòng, công ty.
- Liên hệ trực tiếp chủ nhà ,451 không chín bốn bốn một, bốn không năm bốn năm một
- Các tuyến phố Phương Mai, Tạ Quang Bửu, Đông Các, Kim Hoa
- Các phường lân cận Phương Mai, Trung Tự, Phương Liên, Ngã Tư Sở
- Các đường lân cận Lê Thanh Nghị, Trường Chinh, Ô Chợ Dừa
- Các phố khác Đào Duy Anh, Xã Đàn, Trần Đại Nghĩa
- Các đường khác Phạm Ngọc Thạch, Tôn Thất Tùng, Chùa Bộc
- Số nhà ngõ ngách phố, đường phường quận thang máy mặt phố, mặt đường, trong ngõ Nhà hàng ăn, cafe, 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D
- Liên hệ chính chủ ,451 không chín bốn bốn một, bốn không năm bốn năm một
+ Đường 800A, 95 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.1m Cầu Giấy
+ Dương Quảng Hàm, 57 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4m Cầu Giấy
+ Hồ Tùng Mậu, 144 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Cầu Giấy
+ Hoa Bằng, 316 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 12.5m Cầu Giấy
+ Hoàng Ngân, 223 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.6m Cầu Giấy
+ Hoàng Quốc Việt, 293 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 7.5m Cầu Giấy
+ Khuất Duy Tiến, 56 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m Cầu Giấy
+ Lạc Long Quân, 66 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 3.9m Cầu Giấy
+ Mai Dịch, 56 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.3m Cầu Giấy
+ Nguyễn Khang, 56 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.4m Cầu Giấy
+ Nguyễn Ngọc Vũ, 61 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m Cầu Giấy
+ Nguyễn Thị Định, 74 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.2m Cầu Giấy
+ Quan Nhân, 81 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.8m Cầu Giấy
+ Trần Bình, 150 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 10.2m Cầu Giấy
+ Trần Cung, 69 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Cầu Giấy
+ Hoàng Cầu, 76 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.5m Đống Đa
+ Khâm Thiên, 122 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.7m Đống Đa
+ Láng Hạ, 130 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6.9m Đống Đa
+ Lê Duẩn, 50 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.1m Đống Đa
+ Nguyễn Chí Thanh, 151 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.7m Đống Đa
+ Nguyễn Lương Bằng, 62 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.1m Đống Đa
+ Nguyễn Phúc Lai, 91 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5.5m Đống Đa
+ Ô Đồng Lầm, 51 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.2m Đống Đa
+ Pháo Đài Láng, 49 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.4m Đống Đa
+ Phương Mai, 67 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Tam Khương, 83 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.1m Đống Đa
+ Tây Sơn, 73 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m Đống Đa
+ Thái Hà, 127 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.8m Đống Đa
+ Thái Thịnh, 88 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.2m Đống Đa
+ Thổ Quan, 63 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m Đống Đa
+ Tôn Đức Thắng, 137 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.6m Đống Đa
+ Trần Quang Diệu, 61 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Đống Đa
+ Đào Tấn, 92 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.8m Ba Đình
+ Đội Cấn, 69 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.9m Ba Đình
+ Đội Nhân, 51 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.2m Ba Đình
+ Đường Bưởi, 126 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8.5m Ba Đình
+ Hoàng Hoa Thám, 155 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.8m Ba Đình
+ Kim Mã, 157 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m Ba Đình
+ Liễu Giai, 58 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.5m Ba Đình
+ Ngọc Hà, 86 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.1m Ba Đình
+ Ngọc Khánh, 55 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.7m Ba Đình
+ Phan Kế Bính, 52 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Ba Đình
+ Văn Cao, 121 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m Ba Đình
+ Đào Tấn, 191 m2 x 6 tầng - mặt tiền 12m Ba Đình
+ Hàng Hành, 59 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5m Hoàn Kiếm
+ Hàng Thùng, 247 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m Hoàn kiếm
+ Hàng Vôi, 91 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.5m Hoàn Kiếm
+ Hồng Hà, 71 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.8m Hoàn Kiếm
+ Lãn Ông, 70 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.9m Hoàn Kiếm
+ Lê Thanh Nghị, 61 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.1m Hai Bà Trưng
+ Lò Đúc, 111 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.5m Hai Bà Trưng
+ Minh Khai, 72 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.6m Hai Bà Trưng
+ Ngõ Quỳnh, 65 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.6m Hai Bà Trưng
+ Nguyễn Khoái, 110 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.7m Hai Bà Trưng
+ Phố Huế, 155 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Tạ Quang Bửu, 47 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Thanh Nhàn, 127 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9.5m Hai Bà Trưng
+ Trần Khát Chân, 61 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.5m Hai Bà Trưng
+ Triệu Việt Vương, 176 m2 x 6 tầng - mặt tiền 7.7m Hai Bà Trưng
+ Trương Định, 67 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 3.6m Hai Bà Trưng
+ Vĩnh Tuy, 331 m2 x 4 tầng - mặt tiền 15m Hai Bà Trưng
+ Định Công, 77 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.6m Hoàng Mai
+ Định Công Hạ, 110 m2 x 7 tầng - mặt tiền 6m Hoàng Mai
+ Định Công Thượng, 90 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.3m Hoàng Mai
+ Giải Phóng, 87 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.4m Hoàng Mai
+ Giáp Bát, 96 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.1m Hoàng Mai
+ Hoàng Mai, 72 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.7m Hoàng Mai
+ KĐT Pháp Vân, 289 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 16.5m Hoàng Mai
+ Kim Đồng, 121 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.8m Hoàng Mai
+ Kim Giang, 51 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 3.7m Hoàng Mai
+ Lê Trọng Tấn, 101 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Linh Đàm, 121 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 10.5m Hoàng Mai
+ Lĩnh Nam, 102 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.4m Hoàng Mai
+ Nam Dư, 101 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.7m Hoàng Mai
+ Nghiêm Xuân Yêm, 121 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.5m Hoàng Mai
+ Ngọc Hồi, 325 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 13.5m Hoàng Mai
+ Nguyễn Chính, 177 m2 x 7 tầng - mặt tiền 6m Hoàng Mai
+ Khuất Duy Tiến, 149 m2 x 5 tầng - mặt tiền 7.2m Thanh Xuân
+ Khương Đình, 59 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4.7m Thanh Xuân
+ Khương Hạ, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Thanh Xuân
+ Khương Trung, 64 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.2m Thanh Xuân
+ Lê Trọng Tấn, 61 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.8m Thanh Xuân
+ Nguyễn Ngọc Nại, 83 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.9m Thanh Xuân
+ Nguyễn Trãi, 76 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.2m Thanh xuân
+ Quan Nhân, 124 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.5m Thanh Xuân
+ Triều Khúc, 116 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.5m Thanh Xuân
+ Trường Chinh, 62 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.7m Thanh Xuân
+ Vũ Tông Phan, 120 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.2m Thanh Xuân
+ Vương Thừa Vũ, 71 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m Thanh Xuân
+ Bùi Xương Trạch, 49 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.7m Thanh Xuân
+ Mỹ Đình, 210 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.7m Nam Từ Liêm
+ Phú Đô, 76 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.5m Nam Từ Liêm
+ Phú Mỹ, 88 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6.3m Nam Từ Liêm
+ Xuân Phương, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Nam Từ Liêm
+ Đại Mỗ, 101 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Nam Từ Liêm
+ Đình Thôn, 65 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.1m Nam Từ Liêm
+ Lê Đức Thọ, 111 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 7.5m Nam Từ Liêm
+ Lê Quang Đạo, 73 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5m Nam Từ Liêm
+ Mễ Trì Thượng, 77 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.7m Nam Từ Liêm
+ Mỹ Đình, 80 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5m Nam Từ Liêm
+ Phú Mỹ, 110 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.3m Nam Từ Liêm
+ Xuân Phương, 125 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8m Nam Từ Liêm
+ Xuân Đỉnh, 49 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.5m Bắc Từ Liêm
+ Cầu Diễn, 120 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6.2m Bắc Từ Liêm
+ Cổ Nhuế, 65 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.3m Bắc Từ Liêm
+ Hồ Tùng Mậu, 91 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Bắc Từ Liêm
+ Hoàng Quốc Việt, 58 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4m Bắc Từ Liêm
+ Nghi Tàm, 57 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m Tây Hồ
+ Thụy Khuê, 52 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Tây Hồ
+ Tô Ngọc Vân, 146 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.5m Tây Hồ
+ Tứ Liên, 102 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.1m Tây Hồ
+ Võ Chí Công, 346 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 15.5m Tây Hồ
+ Võng Thị, 64 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m
Locație Produs Đường Phương Mai, Kim Liên Quận Đống Đa, TP Hà Nội, Vietnam

Nu s-au găsit recenzii!

Nu s-au găsit comentarii pentru acest produs. Fii primul care comentează!

This site uses cookies. By continuing to browse the site you are agreeing to our use of cookies.